Thông tin chung
-
Dải công suất: 635 – 665 W (có phiên bản 640/645/650/655/660 W)
-
Công nghệ tế bào: HPBC 2.0 (Hybrid Passivated Back Contact) N‑Type, half‑cell 144 cell (6×24)
-
Kiểu module: Bifacial – kính kép (2 mm 두 mặt), khung nhôm anodized
-
Kích thước: 2 382 × 1 134 × 30 mm;
-
Trọng lượng: 33.5 kg
Tính năng nổi bật
-
Hiệu suất cực cao: từ 23.1 % đến 24.4 % đối với các phiên bản 635–660 W
-
Bifacial gain: cải thiện sản lượng điện thêm 6–8 % nhờ khả năng thu ánh sáng phản xạ
-
Chịu tải cơ khí mạnh: tải trước 5 400 Pa, sau 2 400 Pa; chịu mưa đá 25 mm với tốc độ 23 m/s
-
Hộp nối IP68, kính kép bền, chống bụi/nước tốt
Thông số điện tại STC
Công suất | Vmp (V) | Imp (A) | Voc (V) | Isc (A) | Hiệu suất |
---|---|---|---|---|---|
635 W | ~44.36 | ~15.17 | ~53.50 | ~14.32 | 23.5 % |
640 W | ~44.46 | ~15.25 | ~53.60 | ~14.40 | 23.7 % |
645 W | ~44.56 | ~15.33 | ~53.70 | ~14.48 | 23.9 % |
650 W | ~44.66 | ~15.41 | ~53.80 | ~14.56 | 24.1 % |
655 W | ~44.76 | ~15.49 | ~53.90 | ~14.64 | 24.2 % |
660 W | ~44.86 | ~15.57 | ~54.00 | ~14.72 | 24.4 % |
665 W | tương tự | ~24.6 % (LR7‑72HVD) |
Hệ số nhiệt và điều kiện vận hành
-
Hệ số nhiệt:
-
Pmax: –0.26 %/°C đến –0.28 %/°C
-
Voc: –0.20 %/°C
-
Isc: +0.05 %/°C
-
-
NOCT: 45 ± 2 °C; hoạt động từ –40 °C đến +85 °C
-
Điện áp hệ thống tối đa: 1 500 V DC; dòng fuse tối đa 25–30 A
Bảo hành & độ tin cậy
-
Bảo hành sản phẩm: 12 năm
-
Bảo hành hiệu suất tuyến tính: 30 năm, ≥ 88.85 % công suất còn lại sau 30 năm
Tóm lược ưu điểm
-
Hiệu suất module cao nhất: tới 24.4 – 24.8 %
-
Thiết kế bifacial kính kép giúp tăng sản lượng và độ bền dài hạn
-
Khả năng chịu lực vượt trội, phù hợp dự án utility quy mô lớn
-
Bảo hành dài, suy giảm công suất thấp, đảm bảo đầu tư ổn định lâu dài
Quý Đối tác, Khách hàng có nhu lắp đặt Hệ thống Điện Mặt Trời hoặc Đặt Hàng vui lòng liên hệ: