🔧 1. Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Loại cell: Monocrystalline PERC
-
Cấu hình cell: 120 cells (5×12 + 5×12)
-
Công suất danh định: 390W – 415W
-
Kích thước: 1754 × 1096 × 30 mm
-
Trọng lượng: 21 kg
-
Mặt trước: Kính cường lực ARC (anti-reflective)
-
Backsheet: Trắng
-
Khung: Nhôm đen anodized 6005-T6
-
Chuẩn kết nối: Risen Twinsel PV-SY02 hoặc MC4 EVO2 (IP68)
⚡ 2. Hiệu suất và thông số điện STC (1000W/m², 25°C)
Model | Pmax (W) | Voc (V) | Isc (A) | Vmpp (V) | Impp (A) | Hiệu suất (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
390M | 390 | 40.69 | 12.21 | 33.88 | 11.52 | 20.3 |
395M | 395 | 41.00 | 12.27 | 34.14 | 11.58 | 20.5 |
400M | 400 | 41.30 | 12.34 | 34.39 | 11.64 | 20.8 |
405M | 405 | 41.60 | 12.40 | 34.64 | 11.70 | 21.1 |
410M | 410 | 41.90 | 12.47 | 34.89 | 11.76 | 21.3 |
415M | 415 | 42.20 | 12.53 | 35.14 | 11.82 | 21.6 |
🌡️ 3. Thông số nhiệt độ và vận hành
-
Hệ số nhiệt Pmax: -0.34%/°C
-
Hệ số nhiệt Voc: -0.25%/°C
-
Hệ số nhiệt Isc: +0.04%/°C
-
Điện áp hệ thống tối đa: 1500V DC
-
Dòng điện ngược giới hạn: 20A
-
Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +85°C
-
NMOT (Nhiệt độ hoạt động danh định): 44°C ±2°C
🛡️ 4. Bảo hành & độ bền
-
Bảo hành sản phẩm: 25 năm
-
Bảo hành hiệu suất tuyến tính:
-
Năm đầu tiên: hiệu suất ≥98%
-
Giảm hiệu suất hàng năm: ≤0.55%
-
Sau 25 năm: hiệu suất còn ≥84.8%
-
-
Chịu tải gió/tuyết: Gió 2400Pa, tuyết 5400Pa
-
PID Resistance: Tốt, bảo vệ hiệu suất dài hạn
📦 5. Đóng gói & vận chuyển
-
Số tấm/pallet: 36
-
Số pallet/container 40ft HQ: 26
-
Tổng số tấm/container: 936
-
Khối lượng 1 hộp (pallet): ~805 kg
✅ 6. Điểm nổi bật
-
Viền đen thẩm mỹ “All Black” lý tưởng cho lắp đặt dân dụng
-
Hiệu suất cao lên đến 21.6%
-
Hiệu suất tốt cả khi bức xạ yếu
-
Chống PID, kiểm tra EL kép đảm bảo không lỗi vi mô
-
Tương thích 1500VDC giúp giảm chi phí dây dẫn và BOS
-
Chứng chỉ chất lượng: IEC 61215:2016, IEC 61730:2016, ISO 9001, ISO 14001, ISO 45001
Tài liệu kỹ thuật:
Quý Đối tác, Khách hàng có nhu lắp đặt Hệ thống Điện Mặt Trời hoặc Đặt Hàng vui lòng liên hệ: