🔧 Thông số kỹ thuật chính
-
Loại cell: Monocrystalline PERC
-
Số cell: 120 (5×12 + 5×12)
-
Kích thước module: 1754 × 1096 × 30 mm
-
Trọng lượng: 15.5 kg
-
Khung viền: Hợp kim nhôm anodized đen (All Black)
-
Mặt kính: Kính cường lực truyền ánh sáng cao, chống phản xạ (ARC)
-
Backsheet: Màu trắng
⚡ Hiệu suất và điện áp
Model | Công suất (Wp) | Hiệu suất (%) | Voc (V) | Isc (A) | Vmpp (V) | Impp (A) |
---|---|---|---|---|---|---|
RSM40-8-395M | 395 | 20.5 | 41.00 | 12.27 | 34.14 | 11.58 |
RSM40-8-400M | 400 | 20.8 | 41.30 | 12.34 | 34.39 | 11.64 |
RSM40-8-405M | 405 | 21.1 | 41.60 | 12.40 | 34.64 | 11.70 |
RSM40-8-410M | 410 | 21.3 | 41.90 | 12.47 | 34.89 | 11.76 |
RSM40-8-415M | 415 | 21.6 | 42.20 | 12.53 | 35.14 | 11.82 |
RSM40-8-420M | 420 | 21.8 | 42.49 | 12.59 | 35.38 | 11.88 |
🌡️ Thông số nhiệt độ & vận hành
-
Pmax Coefficient: -0.34%/°C
-
Voc Coefficient: -0.25%/°C
-
Isc Coefficient: +0.04%/°C
-
Nhiệt độ vận hành: -40°C đến +85°C
-
Điện áp hệ thống tối đa: 1500V DC
-
Nhiệt độ vận hành danh định (NMOT): 44°C ± 2°C
-
Dòng điện ngược giới hạn: 20A
💪 Độ bền & chứng nhận
-
Tải gió: 2400 Pa
-
Tải tuyết: 5400 Pa
-
Chống PID tốt, hiệu suất cao cả khi bức xạ thấp
-
Kiểm tra EL kép đảm bảo không có lỗi tế bào
-
Chứng nhận quốc tế:
-
IEC 61215:2016, IEC 61730-1/-2:2016
-
ISO 9001, ISO 14001, ISO 45001
-
📦 Quy cách đóng gói (40ft HQ)
-
Số tấm/pallet: 36
-
Số pallet/container: 36
-
Tổng số tấm/container: 936
-
Khối lượng hộp: 588 kg
🔋 Bảo hành
-
Bảo hành sản phẩm: 25 năm
-
Bảo hành hiệu suất tuyến tính:
-
Hiệu suất >84.8% sau 25 năm
-
Tỷ lệ suy giảm hiệu suất: chỉ ~0.55% mỗi năm
-
✅ Điểm nổi bật
-
Thiết kế viền đen “All Black” thẩm mỹ cao, lý tưởng cho mái nhà dân dụng.
-
Hiệu suất cao đến 21.8% – thuộc top đầu phân khúc.
-
Tuổi thọ và chất lượng đảm bảo nhờ quy trình kiểm định nghiêm ngặt.
-
Tương thích cho hệ thống 1500VDC, giảm chi phí dây dẫn và nâng cao hiệu suất hệ thống.