🔋 1. Tổng quan sản phẩm
-
Công nghệ: N-type TOPCon, Bifacial (hai mặt)
-
Công suất danh định: 490W – 515W
-
Hiệu suất module tối đa: 23.2%
-
Số cell: 108 half-cut cells
-
Thiết kế: Khung nhôm anod màu đen, kính cường lực 2 mặt
-
Kích thước: 1722 × 1134 × 30 mm
-
Khối lượng: 22.0 kg
⚡ 2. Thông số điện (STC – điều kiện tiêu chuẩn)
Công suất | Voc (V) | Isc (A) | Vmpp (V) | Impp (A) | Hiệu suất |
---|---|---|---|---|---|
490W | ~49.3 | ~13.76 | ~41.1 | ~11.93 | 22.6% |
515W | ~49.8 | ~14.11 | ~41.7 | ~12.35 | 23.2% |
-
Điện áp hệ thống tối đa: 1500V DC
-
Dòng ngắn mạch cực đại: 35A
-
Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +85°C
🌞 3. Hiệu suất hoạt động
-
Hệ số nhiệt Pmax: -0.29%/°C (rất thấp – hiệu suất cao trong điều kiện nóng)
-
Nhiệt độ vận hành danh định (NMOT): 44°C ±2°C
-
Khả năng sinh điện hai mặt: Tỷ lệ phản chiếu phía sau lên tới 80% ±10%, giúp tăng công suất từ 8–20% tuỳ môi trường lắp đặt.
🛡️ 4. Bảo hành & Độ tin cậy
-
Bảo hành sản phẩm: 15 năm
-
Bảo hành hiệu suất tuyến tính:
-
Mất công suất năm đầu: ≤ 1%
-
Sau đó giảm không quá 0.4%/năm, duy trì ≥87.4% công suất sau 30 năm
-
-
Chống PID/LID, chống suy giảm hiệu suất do điều kiện môi trường.
⚙️ 5. Cơ học & Đóng gói
-
Kính: 2.0mm, cường lực, phủ AR tăng truyền sáng
-
Khung: Nhôm anodized màu đen
-
Hộp nối (J-box): IP68, tích hợp diode Schottky
-
Kết nối: MC4/EVO2, dây cáp 4.0 mm²
-
Tải trọng: 5400 Pa (mặt trước), 2400 Pa (mặt sau)
✅ 6. Ưu điểm nổi bật
-
Công nghệ TOPCon n-type hiệu suất cao, ít suy hao
-
Hoạt động tốt cả trong điều kiện ánh sáng yếu
-
Phù hợp lắp mái nhà dân dụng, thương mại & công nghiệp
-
Thiết kế khung đen thẩm mỹ cao, dễ phối hợp kiến trúc