⚡ 1. Tổng Quan
-
Model: RSM96-11-435 ~ 455BNDG
-
Công nghệ: N-type TOPCon – Bifacial (hai mặt)
-
Công suất danh định: 435W – 455W
-
Hiệu suất module: Từ 21.8% đến 22.8%
-
Tấm 2 mặt (Bifacial): Hệ số hai mặt 80% ± 10%
⚙️ 2. Thông Số Kỹ Thuật (STC)
Thông số | 435W | 440W | 445W | 450W | 455W |
---|---|---|---|---|---|
Điện áp hở mạch Voc (V) | 34.77 | 34.98 | 35.19 | 35.40 | 35.59 |
Dòng ngắn mạch Isc (A) | 15.90 | 15.98 | 16.06 | 16.14 | 16.22 |
Vmpp (V) | 29.30 | 29.50 | 29.70 | 29.90 | 30.10 |
Impp (A) | 14.85 | 14.92 | 14.99 | 15.06 | 15.12 |
Hiệu suất (%) | 21.8 | 22.0 | 22.3 | 22.5 | 22.8 |
-
Dung sai công suất: 0 ~ +3%
-
Tối ưu cho ứng dụng dân dụng và mái nhà
🌡️ 3. Nhiệt & Điều Kiện Vận Hành
-
Hệ số nhiệt Pmax: -0.29%/°C
-
Hệ số Voc: -0.25%/°C
-
Hệ số Isc: +0.046%/°C
-
Nhiệt độ vận hành: -40°C ~ +85°C
-
Nhiệt độ danh định (NMOT): 44°C ±2°C
-
Điện áp hệ thống tối đa: 1500VDC
-
Cầu chì chuỗi tối đa: 35A
🧱 4. Thiết Kế Cơ Học
-
Kích thước: 1785 × 1134 × 30 mm
-
Trọng lượng: 23.5 kg
-
Kính trước & sau: 2.0 mm cường lực, phủ AR
-
Khung: Nhôm anod hóa
-
Hộp nối: IP68, 3 diode Schottky
-
Cáp: 4.0mm², chiều dài tiêu chuẩn 1400mm (±), 1400mm (–)
🛡️ 5. Bảo Hành & Độ Tin Cậy
-
Bảo hành sản phẩm: 15 năm
-
Bảo hành hiệu suất tuyến tính: 30 năm
-
Suy giảm hiệu suất hàng năm: ~0.4%
-
Hiệu suất sau 30 năm: ≥ 87.4%
🌞 6. Ưu Điểm Nổi Bật
-
Công nghệ N-type TOPCon: giảm LID & PID, hiệu suất cao hơn
-
Thiết kế bifacial: giúp thu ánh sáng cả 2 mặt, tăng sản lượng điện
-
Chống suy giảm hiệu suất vượt trội
-
Phù hợp mái nhà dân dụng, nhà xưởng, khu vực có ánh sáng yếu
-
Hệ thống tiêu chuẩn quốc tế: IEC, ISO45001, IEC62941
Tài liệu kỹ thuật:
Quý Đối tác, Khách hàng có nhu lắp đặt Hệ thống Điện Mặt Trời hoặc Đặt Hàng vui lòng liên hệ: