🔋 Tổng quan sản phẩm
-
Dòng sản phẩm: HJT Hyper-ion Series – Phiên bản Pro
-
Công suất danh định: 720W – 740W
-
Hiệu suất module: Lên đến 23.8%
-
Công nghệ: Heterojunction (HJT) loại n-type, Bifacial (hai mặt)
-
Số cell: 132 cell (6×11 + 6×11), thiết kế Hyper-link độc quyền.
⚙️ Thông số điện (STC – điều kiện tiêu chuẩn)
Thông số | 720W | 730W | 740W |
---|---|---|---|
Voc (V) | 50.18 | 50.33 | 50.47 |
Isc (A) | 18.19 | 18.38 | 18.56 |
Vmpp (V) | 42.08 | 42.20 | 42.32 |
Impp (A) | 17.13 | 17.32 | 17.50 |
-
Tăng công suất mặt sau (Rear Side Gain): lên đến +10%
-
Sai số công suất: 0 ~ +3% (Positive Tolerance)
🌡️ Hệ số nhiệt và điều kiện hoạt động
-
Pmax: -0.24% / °C
-
Voc: -0.22% / °C
-
Isc: +0.047% / °C
-
Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +85°C
-
Nhiệt độ vận hành danh định (NMOT): 43°C ±2°C
-
Điện áp hệ thống tối đa: 1500VDC
🛡️ Độ bền & bảo hành
-
Khả năng chịu tải gió/tuyết: 5400 Pa (mặt trước), 2400 Pa (mặt sau)
-
Bảo hành sản phẩm: 15 năm
-
Bảo hành hiệu suất tuyến tính: 30 năm (hiệu suất sau 30 năm ≥ 90.3%)
-
Tỷ lệ suy giảm công suất hằng năm: chỉ ~0.28%/năm
🧱 Cấu tạo cơ học
-
Kích thước: 2384 × 1303 × 35 mm
-
Trọng lượng: 40 kg
-
Mặt kính: 2mm kính cường lực phủ AR (cả mặt trước và sau)
-
Khung: Hợp kim nhôm chịu lực cao
-
Hộp nối (J-Box): IP68, 3 diode
-
Cáp điện: 4.0mm², dây dương dài 350mm, âm 230mm
-
Kết nối: PV-SY02 hoặc theo yêu cầu
💡 Ưu điểm nổi bật
-
Công nghệ HJT n-type: Giảm LID, PID; tăng độ ổn định nhiệt
-
Bifacial (hai mặt): Tăng hiệu quả sản xuất điện đến 10% ở mặt sau
-
Interconnection Hyper-link: Công nghệ độc quyền giúp giảm tổn thất và tăng độ bền
-
Thân thiện môi trường: Tăng sản lượng điện và giảm phát thải CO₂.