Thông tin chung
-
Model: Longi Hi‑MO 9 (LR7‑72HYD) – 144 half‑cell, kính kép (double‑glass) 2 mm mỗi mặt, khung nhôm anodized
-
Công suất STC: 630 – 635 – 640 – 645 – 650 – 655 – 660 W
-
Kích thước / Trọng lượng: 2 382 × 1 134 × 30 mm, ~33.5 kg
Tính năng nổi bật
-
Hiệu suất cao: tăng dần từ ~23.1 % (625 W) đến 24.4 % (660 W)
-
Công nghệ HPBC 2.0 – thiết kế hybrid passivated back-contact giúp hiệu suất cao lâu dài, giảm hot‑spot
-
Bifacial gain ~6–8 % nhờ thu ánh sáng phản xạ từ mặt sau
-
Khả năng chịu lực mạnh: 5 400 Pa (tải trước), 2 400 Pa (tải sau); chịu mưa đá Ø25 mm với tốc độ 23 m/s
Thông số điện (STC)
Công suất | Vmp (V) | Imp (A) | Voc (V) | Isc (A) | Hiệu suất |
---|---|---|---|---|---|
630 W | 44.16 | 14.16 | 53.30 | 14.85 | 23.1 % |
635 W | 44.26 | 14.24 | 53.40 | 14.93 | 23.3 % |
640 W | 44.36 | 14.32 | 53.50 | 15.01 | 23.5 % |
645 W | 44.46 | 14.40 | 53.60 | 15.09 | 23.7 % |
650 W | 44.56 | 14.48 | 53.70 | 15.17 | 23.9 % |
655 W | 44.65 | 14.56 | 53.80 | 15.25 | 24.1 % |
660 W | 44.75 | 14.64 | 53.90 | 15.33 | 24.4 % |
Ở điều kiện NOCT: khoảng 475–502 W, Vmp ~42 V, Imp ~11.3–11.9 A
Hệ số nhiệt & vận hành
-
Hệ số nhiệt: Voc −0.20 %/°C; Pmax −0.26 %/°C; Isc +0.05 %/°C
-
NOCT: ~45 ± 2 °C, hoạt động −40…+85 °C; điện áp tối đa hệ thống 1500 V, fuse 30 A
Bảo hành & độ tin cậy
-
Bảo hành sản phẩm: 12 năm; Bảo hành hiệu suất: 30 năm với ≥ 88.85 % công suất cuối kỳ
-
Suy giảm công suất: năm đầu <1%, 0.35%/năm từ năm thứ 2 trở đi
-
Chứng nhận: IEC 61215/61730, TUV, CE, Class C fire rating, chịu PID
Ưu điểm tổng quan
-
Hiệu suất lên tới 24.4%, tiết kiệm không gian lắp đặt cho utility.
-
Thiết kế bifacial HPBC 2.0, tăng thêm 6–8 % điện năng từ mặt sau.
-
Độ bền vượt trội với kính kép, chịu lực và mưa đá tốt.
-
Giảm suy giảm thấp, bảo đảm đầu tư phát điện lâu dài.
Quý Đối tác, Khách hàng có nhu lắp đặt Hệ thống Điện Mặt Trời hoặc Đặt Hàng vui lòng liên hệ: