Thông tin chung
-
Model: LR5‑72HPH (144 half‑cell, wafer 182×182 mm)
-
Công suất STC: 520, 525, 530, 535, 540 W (và mở rộng lên 545, 550, 555, 560, 565 W trên cùng nền tảng)
-
Loại module: Bifacial kính đơn (3.2 mm) với khung nhôm; cũng có biến thể monofacial
Tính năng nổi bật
-
Hiệu suất cao: từ ~20.5 % (525 W) đến ~21.1 % (540 W); mức cao ~21.7% khi lên đến 560 W
-
Thiết kế half‑cell + MBB: giúp giảm tổn thất điện và hạn chế điểm nóng
-
Cấu trúc bền vững: chịu tải tuyết 5400 Pa và gió 2400 Pa; kính cường lực; hộp nối IP68, có 3 diode
-
Hiệu suất tăng ~6–8 % nhờ bifacial (phiên bản có mặt sau phản xạ)
Thông số điện tại STC
Công suất | Vmp (V) | Imp (A) | Voc (V) | Isc (A) | Hiệu suất |
---|---|---|---|---|---|
525 W | 41.20 | 12.75 | 49.05 | 13.65 | 20.7 % |
530 W | 41.35 | 12.82 | 49.20 | 13.71 | 20.9 % |
535 W | 41.50 | 12.90 | 49.35 | 13.78 | 21.1 % |
540 W | 41.65 | 12.97 | 49.50 | 13.85 | 21.3 % |
545–565 W | tương tự cao dần | ~21.5–21.9 % |
Hiệu suất nhiệt & vận hành
-
Hệ số nhiệt độ: Pmax: –0.35 %/°C; Voc: –0.27 %/°C; Isc: +0.048–0.05 %/°C
-
NOCT: ~387–406 W tùy mẫu (khi STC cao)
-
Phạm vi nhiệt độ hoạt động: –40 °C đến +85 °C; điện áp hệ thống tối đa: 1500 V; dòng fuse 25–30 A
Cấu trúc & đóng gói
-
Kích thước: 2256 × 1133–1134 × 35 mm
-
Trọng lượng: ~27.2 kg
-
Đóng gói: 31–36 tấm/pallet, ~620–720 tấm/40 ′ HQ
Bảo hành & tuổi thọ
-
Bảo hành sản phẩm: 12 năm
-
Bảo hành hiệu suất: 25 năm, còn ≥84 % sau 25 năm
-
Chứng nhận: IEC 61215/61730, TUV/CE/CSA, UL; kháng PID, muối biển, amoniac
Lợi thế nổi bật
-
Công suất cao (520–565 W) với hiệu suất module tối ưu từ 20.5 – 21.9%
-
Thiết kế bền vững, chịu lực mạnh, phù hợp đa môi trường
-
Bifacial tùy chọn, nâng cao sản lượng khi có ánh sáng phản xạ
-
Bảo hành dài, chất lượng đảm bảo, phù hợp đầu tư cho hệ thống lớn
Quý Đối tác, Khách hàng có nhu lắp đặt Hệ thống Điện Mặt Trời hoặc Đặt Hàng vui lòng liên hệ: