Thông tin chung
-
Dòng sản phẩm: Jinko Solar – Tiger Neo
-
Model: 72HL4-(V)
-
Công suất: 580W – 605W
-
Công nghệ tế bào: N-type TOPCon (Tunnel Oxide Passivating Contact)
-
Kiểu tấm: Mono-facial (mặt đơn)
Các công nghệ nổi bật
-
N-type Technology: Giảm suy giảm LID/LeTID, hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng yếu.
-
HOT 3.0 Technology: Tăng hiệu suất và độ tin cậy.
-
SMBB (Small Multi Busbar): Tăng hiệu suất thu ánh sáng và dòng điện.
-
Anti-PID: Giảm nguy cơ suy giảm do PID nhờ kiểm soát sản xuất và vật liệu.
Độ bền và khả năng chịu lực
-
Chống ăn mòn: Kháng sương muối, amoniac.
-
Chịu tải cơ học:
-
Mặt trước: 5400 Pa
-
Mặt sau: 2400 Pa
-
Bảo hành và hiệu suất
-
Bảo hành sản phẩm: 12 năm
-
Bảo hành hiệu suất: 30 năm
-
Tỷ lệ suy giảm công suất năm đầu: 1%
-
Tỷ lệ suy giảm hàng năm (sau năm đầu): 0.40%
-
Công suất còn lại sau 30 năm: ~87.4%
Kích thước và cấu hình
-
Kích thước: 2278 × 1134 × 30 mm
-
Khối lượng: 27.0 kg
-
Số cell: 144 (6×24)
-
Mặt kính: 3.2mm, kính cường lực chống phản xạ
-
Khung: Nhôm anod hóa
-
Hộp nối: IP68
-
Cáp đầu ra: 4.0 mm², chiều dài ±400mm
-
Kết nối: MC4/JK03M
Thông số điện (tại STC)
Thông số | 580W | 585W | 590W | 595W | 600W | 605W |
---|---|---|---|---|---|---|
Điện áp cực đại (Vmp) | 43.35 | 43.53 | 43.71 | 43.88 | 44.06 | 44.23 |
Dòng điện cực đại (Imp) | 13.38 | 13.44 | 13.50 | 13.56 | 13.62 | 13.68 |
Điện áp hở mạch (Voc) | 52.31 | 52.47 | 52.63 | 52.79 | 52.95 | 53.11 |
Dòng ngắn mạch (Isc) | 14.01 | 14.07 | 14.13 | 14.19 | 14.25 | 14.31 |
Hiệu suất module (%) | 22.45 | 22.65 | 22.84 | 23.03 | 23.23 | 23.42 |
Điều kiện hoạt động
-
Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +70°C
-
Điện áp hệ thống tối đa: 1000 / 1500 VDC
-
Dòng điện nối tiếp tối đa: 25A
Quý Đối tác, Khách hàng có nhu lắp đặt Hệ thống Điện Mặt Trời hoặc Đặt Hàng vui lòng liên hệ: