⚙️ Thông số kỹ thuật chính
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tên model | PowerShield Max |
Công nghệ cell | LFP (Lithium Iron Phosphate) |
Dung lượng danh định | 16.076 kWh |
Dung lượng (Ah) | 314 Ah |
Điện áp danh định | 51.2 V |
Điện áp sạc tối đa | 57.2 V |
Chu kỳ | 8000 chu kỳ (@90% DOD, 0.5C, 25°C) |
DOD | 90% |
Trọng lượng | 125 kg |
Kích thước (mm) | 900 × 475 × 236 mm |
Cấp bảo vệ | IP65 – Dùng ngoài trời |
Giao tiếp | CAN/RS485 |
Bảo hành | 10 năm / 8000 chu kỳ |
Chứng nhận | CE, UN38.3, IEC62619 |
🔋 Hiệu suất sạc/xả
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dòng sạc liên tục tối đa | 160 A |
Giới hạn dòng sạc khởi đầu | 165 A (giới hạn về 10A nếu vượt ngưỡng, thử lại mỗi 10 phút) |
Dòng xả liên tục tối đa | 200 A |
Xả đỉnh 1 (15 giây) | 180 A |
Xả đỉnh 2 (0.5 giây) | 200 A |
Xả đỉnh kéo dài 5 phút | 210 A |
Xả cực đại ngắn hạn (0.5 giây) | 220 A |
Dòng xả rất cao, cho phép vận hành tải lớn trong thời gian ngắn, lý tưởng cho backup/hybrid.
🧠 Quản lý thông minh & bảo vệ
-
Smart BMS quản lý sạc/xả, bảo vệ quá áp, quá dòng, quá nhiệt, SOC thấp.
-
Tự động định địa chỉ (Auto-addressing) – khi lắp song song nhiều bộ.
-
Cập nhật phần mềm từ xa – với khả năng backup firmware cũ phòng lỗi.
-
Chống ngắn mạch, ngược cực, tự phục hồi lỗi, bảo vệ toàn diện.
-
Hệ thống báo lỗi thông minh, hỗ trợ bảo trì từ xa.
Truy cập từ xa, An tâm theo thời gian thực
Luôn kết nối với nguồn điện của bạn—theo dõi thời gian thực, nâng cấp từ xa và thiết lập tự động thông minh.
🧱 Thiết kế phần cứng
Tính năng vật lý | Thông tin |
---|---|
Tùy chọn gắn | Có thể gắn bánh xe hoặc chân đế cứng |
Tùy chọn “top box” | Ẩn dây kết nối trên đỉnh giúp tăng thẩm mỹ |
Tích hợp sưởi | Hoạt động đến –20°C, có heating system tích hợp |
Tích hợp dập lửa | Có fire suppression – tăng độ an toàn cháy nổ |
🔗 Khả năng mở rộng & tương thích
Mục | Thông tin |
---|---|
Song song tối đa | 32 bộ không cần thiết bị mở rộng, 100 bộ nếu có hub |
Hoạt động không gián đoạn | Nếu 1 bộ slave rớt, hệ vẫn hoạt động ổn định |
Tương thích inverter | Victron, Deye, Luxpower, Growatt, Sol-Ark, SMA, Goodwe, Must, Sofar, Voltronic, SRNE… |
🌡️ Điều kiện vận hành
-
Nhiệt độ làm việc: –20°C đến +55°C
-
Độ ẩm hoạt động: 5% – 85% RH (không ngưng tụ)
✅ Ưu điểm nổi bật
-
Dung lượng lớn (16 kWh) nhưng thiết kế gọn, dễ ghép mở rộng.
-
Hệ thống BMS thông minh + auto-addressing cực kỳ thân thiện với kỹ thuật viên.
-
Chịu sạc/xả dòng cao – hỗ trợ tải lớn, đặc biệt với hệ hybrid/off-grid.
-
Tích hợp sưởi, dập cháy, IP65 – dùng ngoài trời, vùng lạnh hoàn toàn ổn định.
-
Tương thích rộng rãi inverter phổ biến, dễ tích hợp hệ thống.
⚠️ Nhược điểm
-
Trọng lượng nặng (125 kg/bộ) – yêu cầu đội ngũ lắp chuyên nghiệp & bề mặt chắc chắn.
-
Cần không gian đủ rộng nếu lắp nhiều bộ song song.
-
Không phù hợp lắp trong phòng kín không có thông thoáng tự nhiên (nên lắp tủ ngoài trời hoặc có quạt gió).
🎯 Ứng dụng lý tưởng
-
Hệ hybrid dân dụng cao cấp, villa, biệt thự có nhu cầu dùng tải lớn dài ngày.
-
Hệ lưu trữ backup cho nhà xưởng, văn phòng, server.
-
Dự án năng lượng mặt trời nối lưới có lưu trữ, cần dòng xả cao và ổn định.
-
Điều kiện thời tiết khắc nghiệt, nơi có băng tuyết, mưa lớn, ẩm thấp,…
📌 Kết luận
PowerShield Max là dòng pin lưu trữ cao cấp nhất của Hina-ESS dành cho dân dụng và thương mại vừa, nổi bật với dung lượng lớn (16 kWh), dòng xả mạnh (200 A), thiết kế ngoài trời IP65, tích hợp dập cháy, sưởi, cùng khả năng mở rộng lên đến 100 bộ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ hybrid, off-grid cao cấp hoặc backup quy mô trung bình.
Tài liệu kỹ thuật:
Quý Đối tác, Khách hàng có nhu lắp đặt Hệ thống Điện Mặt Trời hoặc Đặt Hàng vui lòng liên hệ: