Tổng quan sản phẩm
-
Model: Longi Hi‑MO 6 – LR5‑72HTH / LR5‑72HTHF
-
Công suất STC: 565, 570, 575, 580, 585, 590, 595 và 600 W
-
Công nghệ tế bào: N‑Type HPBC, half-cut, cell kích thước 182 × 182 mm, 144 cells (6×24)
-
Cấu trúc module: Single glass (3.2 mm), khung nhôm anodized, hộp nối IP68
Tính năng nổi bật
-
Hiệu suất cao (~23.2%) với mẫu 600 W
-
Thiết kế half-cell & HPBC giúp giảm tổn thất và tăng hiệu suất
-
Giảm công suất thấp: năm đầu <1.5%, sau đó ~0.40%/năm, bảo hành hiệu suất ≥84–87.4% sau 25 năm
-
Khả năng chịu lực cơ học tốt: tải trước 5400 Pa (tuyết), sau 2400 Pa (gió), chịu mưa đá 25 mm ở 23 m/s
Thông số điện (STC / NOCT nhấn mạnh mức phổ biến)
Pmax | Vmp (V) | Imp (A) | Voc (V) | Isc (A) | Eff (%) | P_NOCT (W) |
---|---|---|---|---|---|---|
565 W | 43.61 | 12.96 | 51.76 | 14.01 | 21.9% | 422 W |
575 W | 43.91 | 13.10 | 52.06 | 14.14 | 22.3% | 430 W |
580 W | 44.06 | 13.17 | 52.21 | 14.20 | 22.5% | 433 W |
590 W | 44.21 | 13.24 | 52.36 | 14.27 | 22.6% | 437 W |
600 W | 44.36 | ~13.31 | 52.51 | ~14.33 | ~23.2% |
Hệ số nhiệt & dải hoạt động
-
Pmax: –0.29%/°C; Voc: –0.23%/°C; Isc: +0.05%/°C
-
NOCT: ~45 ± 2 °C; Nhiệt độ hoạt động: –40 °C → +85 °C
-
Giới hạn hệ thống: 1500 V DC, fuse tối đa 25–30 A
Kích thước & cơ khí
-
Kích thước: 2278 × 1134 × 30 mm
-
Trọng lượng: 27.2 kg (LR5‑72HTH)
-
Cáp & đầu nối: IEC 4 mm²; +400/–200 mm (portrait) hoặc ±1400 mm (landscape), cáp MC4‑EVO2 hoặc tương đương
Bảo hành & chất lượng
-
Bảo hành sản phẩm: 12 hoặc 25 năm tùy thị trường
-
Hiệu suất bảo hành: ≥91.4% sau 20 năm, ≥87.4% sau 30 năm
-
Chứng chỉ: IEC 61215/61730, TUV/UL, Class C fire rating, chịu PID và UV
Ưu điểm nổi bật
-
Công suất linh hoạt: 565–600 W, dễ chọn tùy nhu cầu hệ thống
-
Hiệu suất đến ~23.2%, giúp tiết kiệm diện tích lắp đặt
-
Cấu trúc bền bỉ, chịu tải tốt và hiệu quả nhiệt cao
-
Giảm suy giảm công suất thấp, đáng tin cậy dài hạn với bảo hành mạnh
Quý Đối tác, Khách hàng có nhu lắp đặt Hệ thống Điện Mặt Trời hoặc Đặt Hàng vui lòng liên hệ: